Có 2 kết quả:

名称权 míng chēng quán ㄇㄧㄥˊ ㄔㄥ ㄑㄩㄢˊ名稱權 míng chēng quán ㄇㄧㄥˊ ㄔㄥ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) copyright
(2) rights to a trademark

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) copyright
(2) rights to a trademark

Bình luận 0